Lạm dụng là gì? Các nghiên cứu khoa học về Lạm dụng

Lạm dụng là hành vi sử dụng sai lệch hoặc quá mức một nguồn lực, quyền hạn hay mối quan hệ, gây tổn hại cho cá nhân, tổ chức hoặc xã hội. Khái niệm này bao gồm nhiều hình thức như lạm dụng chất, thể chất, tâm lý, công nghệ và quyền lực, với hậu quả sâu rộng về sức khỏe và an sinh cộng đồng.

Định nghĩa lạm dụng

Lạm dụng (abuse) là hành vi sử dụng một đối tượng, chức năng, quyền hạn hoặc mối quan hệ vượt quá mục đích chính đáng, sai lệch chuẩn mực xã hội hoặc luật pháp, và gây tổn hại đến cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống. Hành vi này thường liên quan đến sự mất kiểm soát, chiếm đoạt, ép buộc hoặc khai thác không lành mạnh một tài nguyên hay con người.

Trong y học và tâm lý học, lạm dụng bao gồm các hình thức như lạm dụng chất (substance abuse), lạm dụng thể chất, tình dục và tâm lý. Trong kinh tế và hành chính, lạm dụng có thể là sử dụng sai tài sản công, chức quyền, hoặc các nguồn lực công cộng phục vụ lợi ích cá nhân. Trong công nghệ, lạm dụng hệ thống kỹ thuật số như theo dõi trái phép hoặc thao túng thuật toán cũng được xem là hành vi nguy hiểm.

Lạm dụng thường không mang tính đơn lẻ mà xảy ra có hệ thống, tích lũy theo thời gian và dẫn đến hậu quả sâu rộng. Việc nhận diện, định nghĩa và xử lý hành vi lạm dụng cần đến phân tích liên ngành, kết hợp giữa y học, luật học, xã hội học và công nghệ thông tin.

Phân loại các hình thức lạm dụng

Lạm dụng không phải là một khái niệm đơn nhất mà bao gồm nhiều hình thức khác nhau tùy theo ngữ cảnh xã hội, đối tượng tác động và phương thức thực hiện. Việc phân loại giúp hệ thống hóa nhận thức và xây dựng cơ chế can thiệp phù hợp trong từng lĩnh vực.

Các dạng lạm dụng phổ biến:

  • Lạm dụng chất gây nghiện: sử dụng rượu, thuốc hoặc ma túy vượt liều lượng hoặc không theo chỉ định, dẫn đến nghiện và tổn thương thần kinh.
  • Lạm dụng thể chất: hành vi cố ý gây tổn hại cơ thể người khác bằng bạo lực như đánh đập, bỏ đói, nhốt kín.
  • Lạm dụng tình dục: hành vi ép buộc liên quan đến tình dục mà không có sự đồng thuận, gây sang chấn nghiêm trọng.
  • Lạm dụng tâm lý: sỉ nhục, đe dọa, thao túng hoặc kiểm soát cảm xúc một cách có hệ thống.
  • Lạm dụng quyền lực: sử dụng vị thế, chức vụ hoặc thẩm quyền để thao túng, bóc lột hoặc trục lợi từ người khác.

Bảng dưới đây minh họa một số đặc điểm phân biệt giữa các hình thức lạm dụng:

Loại lạm dụng Đặc điểm chính Tác động điển hình
Chất gây nghiện Dùng chất vượt liều/lệch chỉ định Rối loạn thần kinh, nghiện
Thể chất Bạo lực thân thể, gây đau đớn Chấn thương, sợ hãi
Tình dục Ép buộc hành vi tình dục Sang chấn tâm lý sâu
Tâm lý Kiểm soát tinh thần, thao túng Trầm cảm, lo âu
Quyền lực Lợi dụng vị trí để ép buộc Bóc lột, bất công

Lạm dụng chất gây nghiện và cơ chế thần kinh

Lạm dụng chất gây nghiện làm thay đổi cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex), nhân accumbens và hệ thống dopaminergic. Khi một chất gây nghiện được sử dụng, nó kích hoạt quá mức hệ thống phần thưởng trong não, tạo ra khoái cảm mạnh và thúc đẩy hành vi sử dụng lặp lại.

Hoạt động của hệ thống phần thưởng có thể được biểu diễn bằng mô hình toán học đơn giản:

Reward=i=1nwiRi Reward = \sum_{i=1}^{n} w_i \cdot R_i

Trong đó Ri R_i là đáp ứng sinh lý với mỗi chất kích thích và wi w_i là mức độ ảnh hưởng tương ứng. Khi giá trị tổng thể tăng cao và liên tục, người dùng phát triển sự lệ thuộc sinh học, mất kiểm soát hành vi và có nguy cơ cao bị tái nghiện.

Các chất thường bị lạm dụng gồm:

  • Chất hợp pháp: rượu, thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid (morphin, fentanyl)
  • Chất bất hợp pháp: heroin, cocaine, methamphetamine, cần sa (trong một số quốc gia)
  • Thuốc kê đơn: benzodiazepine, amphetamine, thuốc chống trầm cảm

Lạm dụng trong môi trường gia đình và xã hội

Lạm dụng trong gia đình là hiện tượng phổ biến nhưng ít được nhận diện do thường xảy ra trong không gian riêng tư và bị che giấu dưới danh nghĩa tình thân hoặc quyền nuôi dưỡng. Người gây lạm dụng có thể là cha mẹ, vợ chồng, anh chị em hoặc người giám hộ. Hình thức có thể bao gồm bạo hành thể chất, kiểm soát tài chính, cô lập xã hội hoặc đe dọa liên tục.

Trẻ em lớn lên trong môi trường có hành vi lạm dụng có nguy cơ cao bị rối loạn tâm lý như rối loạn stress sau sang chấn (PTSD), trầm cảm, lo âu, kém phát triển nhận thức và hình thành hành vi hung tính. Ngoài ra, trẻ cũng có khả năng tái diễn hành vi bạo lực trong tương lai với bạn bè, con cái hoặc cộng đồng.

Lạm dụng cũng có thể xảy ra trong các tổ chức như nhà trường, nơi làm việc hoặc cộng đồng tôn giáo. Các yếu tố làm tăng nguy cơ lạm dụng ở cấp tổ chức gồm:

  • Cấu trúc quyền lực không minh bạch
  • Thiếu cơ chế phản hồi và giám sát
  • Văn hóa im lặng hoặc dung túng

Lạm dụng công nghệ và thông tin

Lạm dụng công nghệ xảy ra khi con người sử dụng công cụ kỹ thuật số một cách không phù hợp, vượt giới hạn pháp lý hoặc đạo đức nhằm gây hại cho cá nhân hoặc cộng đồng. Điều này đặc biệt phổ biến trong bối cảnh mạng xã hội, hệ thống giám sát và xử lý dữ liệu lớn. Các hành vi thường gặp gồm theo dõi trái phép, tấn công quyền riêng tư, thao túng thuật toán, phát tán thông tin sai lệch hoặc ép buộc kỹ thuật số.

Một số dạng cụ thể:

  • Cyberbullying: đe dọa, lăng mạ hoặc bôi nhọ qua nền tảng trực tuyến
  • Doxxing: công khai trái phép thông tin cá nhân nhằm gây áp lực hoặc tổn hại
  • Surveillance abuse: lạm dụng thiết bị giám sát hoặc phần mềm theo dõi hành vi người dùng
  • Manipulation through AI: sử dụng trí tuệ nhân tạo để điều hướng hành vi tiêu dùng, bầu cử hoặc quyết định cá nhân

Theo Electronic Frontier Foundation (EFF), việc thiếu quy định kiểm soát và thiếu minh bạch trong hệ thống công nghệ đã tạo điều kiện cho nhiều hình thức lạm dụng tinh vi, đặc biệt ở các nền tảng xã hội và công cụ nhận diện khuôn mặt.

Hậu quả của hành vi lạm dụng

Lạm dụng, dù ở hình thức nào, đều gây ra hậu quả tiêu cực lâu dài cả về sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội. Trên phương diện cá nhân, người bị lạm dụng dễ phát triển các bệnh lý tâm thần như trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn nhân cách hoặc rối loạn stress sau sang chấn (PTSD). Trên quy mô xã hội, lạm dụng gây xói mòn niềm tin, rạn nứt quan hệ xã hội và phát sinh chi phí y tế – xã hội cao.

Các hậu quả phổ biến được phân nhóm như sau:

Phạm vi Hậu quả
Tâm thần Trầm cảm, lo âu, mất ngủ, rối loạn cảm xúc
Thể chất Chấn thương, suy giảm miễn dịch, nghiện chất
Xã hội Ly hôn, bạo lực thế hệ, giảm năng suất lao động
Kinh tế Tăng chi phí điều trị, thất nghiệp, nghèo hóa

Nạn nhân của lạm dụng cũng có nguy cơ chuyển hóa sang vai trò người gây hại trong tương lai nếu không được can thiệp kịp thời. Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến vòng xoáy tái diễn hành vi bạo lực giữa các thế hệ.

Các chỉ số đánh giá và mô hình dự đoán

Để xác định và can thiệp hiệu quả hành vi lạm dụng, các công cụ đánh giá và mô hình dự đoán được phát triển bởi chuyên gia trong lĩnh vực tâm lý học, y tế công cộng và dữ liệu học. Các chỉ số này cho phép lượng hóa nguy cơ, mức độ tác động và lập kế hoạch hỗ trợ phù hợp.

Các chỉ số phổ biến:

  • ACE (Adverse Childhood Experiences): đo mức độ trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu, liên quan đến hành vi lạm dụng, bỏ bê và rối loạn gia đình.
  • DAST (Drug Abuse Screening Test): bảng câu hỏi tự đánh giá nhằm sàng lọc hành vi lạm dụng chất.
  • CIDI (Composite International Diagnostic Interview): công cụ phỏng vấn chuẩn hóa để chẩn đoán rối loạn tâm thần do lạm dụng.

Một số mô hình học máy đang được thử nghiệm nhằm dự đoán nguy cơ bị lạm dụng hoặc có hành vi lạm dụng dựa trên dữ liệu hành vi, hồ sơ y tế điện tử và nhân khẩu học. Các mô hình này sử dụng phương pháp tối ưu hóa như:

minw(i=1n(yiy^i)2+λw1) \min_{w} \left( \sum_{i=1}^{n} (y_i - \hat{y}_i)^2 + \lambda ||w||_1 \right)

trong đó yi y_i là nhãn thực tế, y^i \hat{y}_i là đầu ra dự đoán, λ \lambda là hệ số điều chuẩn giúp giảm quá khớp và chọn đặc trưng quan trọng.

Chiến lược phòng ngừa và can thiệp

Phòng ngừa hành vi lạm dụng cần tiếp cận đa tầng, kết hợp giáo dục, luật pháp, can thiệp tâm lý và thiết kế chính sách xã hội. Một số chiến lược đã được chứng minh hiệu quả trong các nghiên cứu dài hạn và thực nghiệm cộng đồng.

Chiến lược phòng ngừa hiệu quả:

  • Giáo dục cộng đồng: nâng cao nhận thức về các hình thức lạm dụng, kỹ năng tự vệ và can thiệp khi chứng kiến hành vi sai trái.
  • Chính sách pháp luật: ban hành và thực thi luật bảo vệ nạn nhân, quy định hình phạt với hành vi lạm dụng, giám sát công nghệ.
  • Tư vấn và trị liệu: hỗ trợ nạn nhân và người có nguy cơ lạm dụng qua trị liệu tâm lý, can thiệp hành vi và chương trình hồi phục chức năng.
  • Hệ thống cảnh báo sớm: tích hợp AI và dữ liệu lớn vào hệ thống y tế, giáo dục để nhận diện nguy cơ và can thiệp kịp thời.

CDC và WHO đều nhấn mạnh rằng lạm dụng là vấn đề y tế công cộng có thể phòng ngừa được nếu xã hội đầu tư đúng mức vào chăm sóc tâm thần, nâng cao năng lực cán bộ tuyến đầu và tạo ra môi trường sống lành mạnh cho cộng đồng dễ tổn thương.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention – Violence Prevention
  2. UNODC – Global Crime Statistics
  3. National Institute of Mental Health – Substance Use
  4. Electronic Frontier Foundation – Privacy and Surveillance
  5. NCBI – Effects of Abuse on Brain Development
  6. World Health Organization – Child Maltreatment

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lạm dụng:

Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Các chỉ số nhạy cảm insulin từ thử nghiệm dung nạp glucose đường uống: so sánh với phương pháp kẹp insulin euglycemic. Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 22 Số 9 - Trang 1462-1470 - 1999
MỤC ĐÍCH: Đã có nhiều phương pháp được đề xuất để đánh giá độ nhạy cảm insulin từ dữ liệu thu được từ thử nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT). Tuy nhiên, tính hợp lệ của các chỉ số này chưa được đánh giá nghiêm ngặt bằng cách so sánh với đo lường trực tiếp độ nhạy cảm insulin được thu thập bằng kỹ thuật kẹp insulin euglycemic. Trong nghiên cứu này, chúng tôi so sánh các chỉ số nhạy c...... hiện toàn bộ
#nhạy cảm insulin #OGTT #kẹp insulin euglycemic #tỷ lệ tiêu thụ glucose #tiểu đường type 2 #chỉ số nhạy cảm insulin.
Sử Dụng và Lạm Dụng Mô Hình HOMA Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 27 Số 6 - Trang 1487-1495 - 2004
Đánh giá mô hình homeostatic (HOMA) là một phương pháp đánh giá chức năng tế bào β và kháng insulin (IR) dựa trên nồng độ glucose và insulin hoặc C-peptide trong trạng thái cơ bản (nhịn ăn). Nó đã được báo cáo trong hơn 500 ấn phẩm, gấp 20 lần so với việc ước lượng chức năng tế bào β. Bài báo này tóm tắt cơ sở sinh lý của HOMA, một mô hình cấu trúc của trạng...... hiện toàn bộ
Các loại thuốc bị lạm dụng bởi con người làm tăng nồng độ dopamine tại các synapse trong hệ mesolimbic của chuột cử động tự do. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 85 Số 14 - Trang 5274-5278 - 1988
Ảnh hưởng của nhiều loại thuốc khác nhau đối với nồng độ dopamine ngoại bào trong hai khu vực dopaminergic tận cùng, nhân accumbens septi (một khu vực limbis) và nhân đầu đuôi lưng (một khu vực vận động dưới vỏ), đã được nghiên cứu trên chuột cử động tự do bằng phương pháp thẩm tách não. Các loại thuốc bị lạm dụng bởi con người (ví dụ: opiat, ethanol, nicotine, amphetamine và cocaine) đã l...... hiện toàn bộ
Kháng sinh Tetracycline: Cơ chế tác dụng, Ứng dụng, Sinh học phân tử và Dịch tễ học của Kháng khuẩn Kháng Khuẩn Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 65 Số 2 - Trang 232-260 - 2001
TÓM TẮT Tetracyclines được phát hiện vào những năm 1940 và cho thấy hoạt tính chống lại nhiều vi sinh vật bao gồm vi khuẩn gram dương và gram âm, chlamydiae, mycoplasma, rickettsiae và ký sinh trùng nguyên sinh. Đây là những loại kháng sinh ít tốn kém, đã được sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn ở người và động...... hiện toàn bộ
#tetracycline #kháng rửa #kháng sinh #kháng khuẩn #vi khuẩn kháng #chlamydiae #mycoplasma #rickettsiae #động vật nguyên sinh #gen di động #hóa sinh #lai ghép DNA-DNA #16S rRNA #plasmid #transposon #đột biến #dịch tễ học #sức khỏe động vật #sản xuất thực phẩm
Thống kê Kappa trong Nghiên cứu Độ tin cậy: Sử dụng, Diễn giải và Yêu cầu về Kích thước Mẫu Dịch bởi AI
Physical Therapy - Tập 85 Số 3 - Trang 257-268 - 2005
Tóm tắt Mục đích. Bài báo này xem xét và minh họa việc sử dụng và diễn giải thống kê kappa trong nghiên cứu cơ xương khớp. Tóm tắt những điểm chính. Độ tin cậy của đánh giá từ các lâm sàng là một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như chẩn đoán và diễn giải các phát hiện từ kiểm tra. Thường thì những đánh giá này nằm trên một thang đo danh nghĩa ho...... hiện toàn bộ
#thống kê Kappa #độ tin cậy #nghiên cứu cơ xương khớp #kích thước mẫu #đánh giá lâm sàng
Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng về Việc Sử dụng Chất kháng khuẩn cho Bệnh Nhân Ung thư bị Thiếu máu Bạch cầu: Cập nhật năm 2010 của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 4 - Trang e56-e93 - 2011
Tóm tắtTài liệu này cập nhật và mở rộng Hướng dẫn về Sốt và Thiếu máu Bạch cầu của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) được công bố năm 1997 và lần đầu được cập nhật vào năm 2002. Hướng dẫn này được tạo ra nhằm hỗ trợ việc sử dụng các tác nhân kháng khuẩn trong việc quản lý bệnh nhân bị ung thư có triệu chứng sốt và thiếu máu bạch cầu do hoá trị liệu gây ra.... hiện toàn bộ
Nghiên cứu PREMIER: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đa trung tâm, mù đôi về điều trị kết hợp với adalimumab cộng methotrexat so với sử dụng riêng methotrexat hoặc chỉ adalimumab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp sớm, tiến triển mạnh và chưa từng điều trị bằng methotrexat trước đây Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 1 - Trang 26-37 - 2006
Tóm tắtMục tiêuSo sánh hiệu quả và tính an toàn của việc sử dụng kết hợp adalimumab cộng methotrexat (MTX) so với đơn trị liệu MTX hoặc đơn trị liệu adalimumab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) sớm, tiến triển mạnh chưa từng điều trị bằng MTX trước đây.Phương phápĐâ...... hiện toàn bộ
#Adalimumab #Methotrexat #Viêm khớp dạng thấp #Hiệu quả điều trị #An toàn điều trị #Nghiên cứu lâm sàng #Premature study
Adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở bệnh nhân đồng thời sử dụng methotrexate: Nghiên cứu ARMADA. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 48 Số 1 - Trang 35-45 - 2003
Tóm tắtMục tiêuĐánh giá hiệu quả và độ an toàn của adalimumab (D2E7), một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) tiến triển mặc dù đã được điều trị bằng MTX.Phương pháp... hiện toàn bộ
#adalimumab; methotrexate; viêm khớp dạng thấp; kháng thể đơn dòng; thử nghiệm lâm sàng.
Những thách thức chính trong ứng dụng ảnh hưởng lâm sàng của trí tuệ nhân tạo Dịch bởi AI
BMC Medicine - Tập 17 Số 1 - 2019
Tóm tắt Phần giới thiệu Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo (AI) trong chăm sóc sức khỏe đang tăng tốc nhanh chóng, với các ứng dụng tiềm năng được minh chứng trong nhiều lĩnh vực y học. Tuy nhiên, hiện nay chỉ có một số ít ví dụ thành công về những kỹ thuật này được triển khai vào thực tiễn ...... hiện toàn bộ
#trí tuệ nhân tạo #chăm sóc sức khỏe #chuyển giao công nghệ #thách thức lâm sàng #đánh giá đồng cấp #thiên vị thuật toán
Tổng số: 902   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10